poeticize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

poeticize ngoại động từ /.ˌsɑɪz/

  1. Làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ.

Tham khảo[sửa]