poetize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊ.ə.ˌtɑɪz/

Nội động từ[sửa]

poetize nội động từ /ˈpoʊ.ə.ˌtɑɪz/

  1. Làm thơ.
  2. Làm thi sĩ.

Ngoại động từ[sửa]

poetize ngoại động từ, (như) poeticize /ˈpoʊ.ə.ˌtɑɪz/

  1. Tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ.

Tham khảo[sửa]