poids

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
poids
/pwa/
poids
/pwa/

poids /pwa/

  1. Trọng lượng, sức nặng.
    Le poids de l’air — trọng lượng không khí
    Poids moléculaire — trọng lượng phân tử
    Poids brut — trọng lượng cả bì
    Poids vif — trọng lượng hơi, cân hơi
  2. Quả cân.
  3. Quả lắc.
  4. Quả tạ.
    Lancement du poids — sự ném (quả) tạ
  5. (Thể dục thể thao) Hạng (vận động viên tính theo số cân nặng).
    Poids mouche — hạng ruồi
  6. Sức mạnh, uy lực.
    Donner du poids au jugement — cho lời phán đoán thêm sức mạnh
  7. Sự quan trọng, sự trọng đại.
    Affaire de poids — việc trọng đại
  8. Gánh nặng; sự đè nặng.
    Le poids de la responsabilité — gánh nặng của trách nhiệm
    Le poids du remords — sự đè nặng của hối hận
  9. Cảm giác nặng.
    Avoir un poids sur l’estomac — nặng bụng
    au poids de I'or — đắt như vàng
    deux poids et deux mesures — xem mesure
    faire bon poids — cân gian+ (nghĩa bóng) rộng lượng
    faire le poids — (thể dục thể thao) đúng cân+ có đủ tư cách, có đủ điều khiện (làm gì)
    homme de poids — nhân vật có thể lực+ ngừơi tài năng
    poids lourd — (thể dục thể thao) hạng nặng+ người to lớn+ xe tải lớn
    poids mort — trọng lượng chết+ gánh nặng vô ích
    poids utile — trọng tải (một xe)
    porter le poids des affaires — cáng đáng mọi công việc
    tomber de tout son poids — ngã uỵch

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]