poilu
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pwɑːl.ˈjuː/
Danh từ[sửa]
poilu /pwɑːl.ˈjuː/
Tham khảo[sửa]
- "poilu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pwa.ly/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poilu /pwa.ly/ |
poilus /pwa.ly/ |
Giống cái | poilue /pwa.ly/ |
poilues /pwa.ly/ |
poilu /pwa.ly/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poilu /pwa.ly/ |
poilus /pwa.ly/ |
poilu gđ /pwa.ly/
Tham khảo[sửa]
- "poilu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)