pointillism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

pointillism

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔɪn.tɪ.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

pointillism (không đếm được) /ˈpɔɪn.tɪ.ˌlɪ.zəm/

  1. Bút pháp điểm họa: kỹ thuật vẽ tranh phát triểnPháp vào cuối thế kỷ 19, vẽ bằng những chấm li ti thấy như một sự pha trộn màu.

Tham khảo[sửa]