poker-faced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

poker-faced

  1. bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy).

Tham khảo[sửa]