polarity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /poʊ.ˈlɛr.ə.ti/
Danh từ[sửa]
polarity /poʊ.ˈlɛr.ə.ti/
- (Vật lý) Tính có cực; chiều phân cực.
- Tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau.
- (Nghĩa bóng) Sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng.
Tham khảo[sửa]
- "polarity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)