poleward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊl.wɜːd/

Phó từ[sửa]

poleward /ˈpoʊl.wɜːd/

  1. Hướng về cực; hướng về địa cực.

Tham khảo[sửa]