poling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊ.liɳ/

Động từ[sửa]

poling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pole" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

poling /ˈpoʊ.liɳ/

  1. Sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc.

Tham khảo[sửa]