political

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈlɪ.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

political /pə.ˈlɪ.tɪ.kəl/

  1. Chính trị.
    political economy — kinh tế chính trị
    a political organization — một tổ chức chính trị
    a political prisoner — tù chính trị
    a political crisis — một cuộc khủng hoảng chính trị
  2. (Thuộc) Việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền.
    political agent — cán sự (của chính quyền)

Danh từ[sửa]

political /pə.ˈlɪ.tɪ.kəl/

  1. Cán sự (của chính quyền).

Tham khảo[sửa]