polyglotte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.li.ɡlɔt/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/ |
polyglottes /pɔ.li.ɡlɔt/ |
Giống cái | polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/ |
polyglottes /pɔ.li.ɡlɔt/ |
polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/
- (Bằng) Nhiều thứ tiếng.
- Dictionnaire polyglotte — từ điển nhiều thứ tiếng
- Biết nhiều thứ tiếng.
- Interprète polyglotte — người phiên dịch biết nhiều thứ tiếng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/ |
polyglottes /pɔ.li.ɡlɔt/ |
Số nhiều | polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/ |
polyglottes /pɔ.li.ɡlɔt/ |
polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
polyglotte /pɔ.li.ɡlɔt/ |
polyglottes /pɔ.li.ɡlɔt/ |
polyglotte gc /pɔ.li.ɡlɔt/
Tham khảo[sửa]
- "polyglotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)