pontifical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

pontifical /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Giáo hoàng.
  2. (Thuộc) Giáo chủ; (thuộc) giám mục.
  3. Làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm; giáo lý một cách khoa trương.

Danh từ[sửa]

pontifical /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl/

  1. Sách nghi lễ của giám mục.
  2. (Số nhiều) Trang phục huy hiệu của giám mục.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ̃.ti.fi.kal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pontifical
/pɔ̃.ti.fi.kal/
pontificaux
/pɔ̃.ti.fi.kɔ/
Giống cái pontificale
/pɔ̃.ti.fi.kal/
pontificales
/pɔ̃.ti.fi.kal/

pontifical /pɔ̃.ti.fi.kal/

  1. Thuộc giáo chủ.
  2. Thuộc giáo hoàng.
    Siège pontifical — trụ sở giáo hoàng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pontifical
/pɔ̃.ti.fi.kal/
pontificaux
/pɔ̃.ti.fi.kɔ/

pontifical /pɔ̃.ti.fi.kal/

  1. (Tôn giáo) Sách lễ phong chức.

Tham khảo[sửa]