porker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔr.kɜː/

Danh từ[sửa]

porker /ˈpɔr.kɜː/

  1. Lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt.

Tham khảo[sửa]