pornografi
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pornografi | pornografien |
Số nhiều | pornografier | pornografiene |
pornografi gđ
- Văn chương, sách báo khiêu dâm, dâm thư.
- Det selges stadig mer pornografi.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) pornografisk : Thuộc về văn chương, sách báo khiêu dâm.
Tham khảo[sửa]
- "pornografi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)