portefeuille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔʁ.tə.fœj/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
portefeuille
/pɔʁ.tə.fœj/
portefeuilles
/pɔʁ.tə.fœj/

portefeuille /pɔʁ.tə.fœj/

  1. (đựng tiền và giấy má).
  2. Chức bộ trưởng; bộ.
    Ministre sans portefeuille — bộ trưởng không bộ
  3. (Kinh tế) Tài chính tổng lượng kỳ phiếu (của một người, của ngân hàng... ).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cái cặp.

Tham khảo[sửa]