portrait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

portrait

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔr.trət/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

portrait /ˈpɔr.trət/

  1. Chân dung, ảnh.
  2. Hình tượng, điển hình.
  3. Sự miêu tả sinh động.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔʁ.tʁɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
portrait
/pɔʁ.tʁɛ/
portraits
/pɔʁ.tʁɛ/

portrait /pɔʁ.tʁɛ/

  1. Chân dung, bức truyền thần.
  2. Hình ảnh (giống lắm).
    Enfant qui est le portrait de son père — đứa trẻ là hình ảnh của bố nó
  3. Sự mô tả.
    Faire un portrait avantageux de quelqu'un — mô tả khen ngợi ai
  4. (Thông tục) Mặt.
    Il s’est abîmé le portrait en tombant — nó ngã xây xát cả mặt

Tham khảo[sửa]