posé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.ze/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | posé /pɔ.ze/ |
posés /pɔ.ze/ |
Giống cái | posée /pɔ.ze/ |
posées /pɔ.ze/ |
posé /pɔ.ze/
- Ung dung.
- Maintien posé — tư thế ung dung
- cela posé — nếu như vậy thì
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
posé /pɔ.ze/ |
posés /pɔ.ze/ |
posé gđ /pɔ.ze/
Tham khảo[sửa]
- "posé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)