posé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực posé
/pɔ.ze/
posés
/pɔ.ze/
Giống cái posée
/pɔ.ze/
posées
/pɔ.ze/

posé /pɔ.ze/

  1. Ung dung.
    Maintien posé — tư thế ung dung
    cela posé — nếu như vậy thì

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
posé
/pɔ.ze/
posés
/pɔ.ze/

posé /pɔ.ze/

  1. Lúc đậu (chim).
    Il est plus facile de tirer au posé qu’au vol — bắn chim lúc đậu dễ hơn lúc bay

Tham khảo[sửa]