poseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /poʊ.ˈzɜː/

Danh từ[sửa]

poseur /poʊ.ˈzɜː/

  1. Người điệu bộ, người màu mè.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ.zœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
poseur
/pɔ.zœʁ/
poseurs
/pɔ.zœʁ/

poseur /pɔ.zœʁ/

  1. Người đặt, người đóng.
    Poseur de parquet — người đóng sàn
    Poseur de voie — người đặt đường ray
  2. Người (làm) điệu.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực poseur
/pɔ.zœʁ/
poseurs
/pɔ.zœʁ/
Giống cái poseuse
/pɔ.zøz/
poseurs
/pɔ.zœʁ/

poseur /pɔ.zœʁ/

  1. (Làm) Điệu.
    Elle est un peu poseuse — cô ta hơi điệu

Tham khảo[sửa]