posset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.sət/

Danh từ[sửa]

posset /ˈpɑː.sət/

  1. Sữa đặc nóng hoà với rượu hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh).

Tham khảo[sửa]