Bước tới nội dung

post hoc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

post hoc (số nhiều post hoces)

  1. Xảy ra sau.
    This rhetoric offers a post hoc justification for the changes - lập luận này biện minh cho các thay đổi đó sau khi sự việc đã xảy ra.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)