postgraduate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpoʊst.ˈɡræ.dʒə.wət/
Tính từ[sửa]
postgraduate /ˌpoʊst.ˈɡræ.dʒə.wət/
- Sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học.
Danh từ[sửa]
postgraduate /ˌpoʊst.ˈɡræ.dʒə.wət/
- Nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học).
Tham khảo[sửa]
- "postgraduate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)