posthume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔs.tym/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực posthume
/pɔs.tym/
posthumes
/pɔs.tym/
Giống cái posthume
/pɔs.tym/
posthumes
/pɔs.tym/

posthume /pɔs.tym/

  1. Đẻ sau khi bố chết.
    Enfant posthume — đứa con đẻ sau khi bố chết
  2. Di cảo, để lại.
    Œuvres posthumes — tác phẩm để lại
  3. Truy tặng.
    Décoration posthume — huân chương truy tặng

Tham khảo[sửa]