pote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pote
/pɔt/
potes
/pɔt/

pote /pɔt/

  1. (Thông tục) Bạn.
    C’est un bon pote — đó là một người bạn tốt

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

pote

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]