potentiate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.ˈtɛnt.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
potentiate ngoại động từ /pə.ˈtɛnt.ʃi.ˌeɪt/
Tham khảo[sửa]
- "potentiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
potentiate ngoại động từ /pə.ˈtɛnt.ʃi.ˌeɪt/