pottage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.tɪdʒ/

Danh từ[sửa]

pottage /ˈpɑː.tɪdʒ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Xúp đặc.

Tham khảo[sửa]