poulet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
poulet
/pu.lɛ/
poulets
/pu.lɛ/

poulet /pu.lɛ/

  1. Gà tơ, gà giò.
  2. (Thân mật) Thư tình.
  3. Cháu yêu, em yêu (tiếng âu yếm).
  4. (Từ lóng) Cảnh sát.

Tham khảo[sửa]