poulie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pu.li/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poulie /pu.li/ |
poulies /pu.li/ |
poulie gc /pu.li/
- Puli, ròng rọc.
- Poulie fixe — (cơ khí, cơ học) puli cố định
- poulie astragalienne — (giải phẫu) ròng rọc xương sên
Tham khảo[sửa]
- "poulie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)