pourcentage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /puʁ.sɑ̃.taʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pourcentage /puʁ.sɑ̃.taʒ/ |
pourcentages /puʁ.sɑ̃.taʒ/ |
pourcentage gđ /puʁ.sɑ̃.taʒ/
- Suất phần trăm (lãi).
- Tỷ lệ phần trăm.
- Tỷ lệ; phần.
- Un pourcentage élevé de grains avariés — một tỷ lệ hạt hư hỏng cao
Tham khảo[sửa]
- "pourcentage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)