powdering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑʊ.dɜ.ːiɳ/

Động từ[sửa]

powdering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "powder" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

powdering /ˈpɑʊ.dɜ.ːiɳ/

  1. Rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ.
  2. Sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ.

Tham khảo[sửa]