pox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːks/

Danh từ[sửa]

pox /ˈpɑːks/

  1. (Thông tục) Bệnh giang mai.
  2. (Dùng trong câu cảm thán) Khiếp!, gớm!, tởm!, kinh lên!
    a pox on his glutony! — phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!

Tham khảo[sửa]