présent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.zɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực présent
/pʁe.zɑ̃/
présents
/pʁe.zɑ̃/
Giống cái présente
/pʁe.zɑ̃t/
présentes
/pʁe.zɑ̃t/

présent /pʁe.zɑ̃/

  1. Có mặt; có.
    Présent à une réunion — có mặt ở một buổi họp
    L’argon est présent dans l’air en proportion infinitésimale — agon có hết sức ít trong không khí
  2. Hiện nay; này; hiện tại.
    Les circonstances présentes — hoàn cảnh hiện nay
    Participe présent — (ngôn ngữ học) động tính từ hiện tại
    La présente lettre — thư này
  3. Chú ý vào.
    N'être pas présent à la conversation — không chú ý vào câu chuyện
  4. (Nghĩa bóng) Còn nhớ, còn in.
    Ce bienfait est encore présent à ma pensée — ân huệ ấy còn in trong trí óc tôi

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
présent
/pʁe.zɑ̃/
présents
/pʁe.zɑ̃/

présent /pʁe.zɑ̃/

  1. Thời nay, hiện tại.
    Ne songer qu’au présent — chỉ nghĩ tới hiện tại
  2. (Ngôn ngữ học) Thời hiện tại.
    Verbe au présent — động từ ở thời hiện tại
  3. (Số nhiều) Người có mặt.
    Les présents et les absents — những người có mặt và những người vắng mặt
    à présent — bây giờ
    d’à présent — (của) thời nay
    La jeunesse d’à présent — thanh niên thời nay
    dès à présent — ngay từ nay
    jusqu'à présent — cho đến nay
    pour le présent — bây giờ

Thán từ[sửa]

présent

  1. Có mặt!

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
présent
/pʁe.zɑ̃/
présents
/pʁe.zɑ̃/

présent /pʁe.zɑ̃/

  1. Đồ biếu, qùa tặng, tặng phẩm.
    Faire présent de quelque chose à quelqu'un — biếu ai cái gì

Tham khảo[sửa]