prévoir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.vwaʁ/
Ngoại động từ[sửa]
prévoir ngoại động từ /pʁe.vwaʁ/
- Dự kiến.
- On ne peut tout prévoir — không thể dự kiến được mọi điều
- l’Etat a prévu la construction d’un grand barrage — nhà nước đã dự kiến xây một đập nước lớn
Tham khảo[sửa]
- "prévoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)