prévoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.vwaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

prévoir ngoại động từ /pʁe.vwaʁ/

  1. Dự kiến.
    On ne peut tout prévoir — không thể dự kiến được mọi điều
    l’Etat a prévu la construction d’un grand barrage — nhà nước đã dự kiến xây một đập nước lớn

Tham khảo[sửa]