prêche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prêche
/pʁɛʃ/
prêches
/pʁɛʃ/

prêche /pʁɛʃ/

  1. Bài giảng đạo (đạo tin lành).
  2. (Thân mật) Lời dạy đời.

Tham khảo[sửa]