practicability
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
practicability
- Tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được.
- Tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà).
- (Sân khấu) Tính thực (cửa sổ... ).
Tham khảo[sửa]
- "practicability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)