practicable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpræk.tɪ.kə.bəl/

Tính từ[sửa]

practicable /ˈpræk.tɪ.kə.bəl/

  1. Làm được, thực hiện được, thực hành được.
  2. Dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà).
  3. (Sân khấu) Thực (cửa sổ... ).

Tham khảo[sửa]