praemunire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.mjʊ.ˈnɑɪr.i/

Danh từ[sửa]

praemunire /ˌpri.mjʊ.ˈnɑɪr.i/

  1. Tội xúc phạm vương quyềnAnh do chỗ khẳng định giáo hoàng quyền lực lớn hơn nhà vua.

Tham khảo[sửa]