praktfull
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | praktfull |
gt | praktfullt | |
Số nhiều | praktfulle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
praktfull
Tham khảo[sửa]
- "praktfull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | praktfull |
gt | praktfullt | |
Số nhiều | praktfulle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
praktfull