praktfull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc praktfull
gt praktfullt
Số nhiều praktfulle
Cấp so sánh
cao

praktfull

  1. Lộng lẫy, rực rỡ, huy hoàng, tráng lệ, mỹ lệ, hoa lệ.
    Ballettforestillingen var praktfull.

Tham khảo[sửa]