prattler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpræ.tᵊ.lɜː/

Danh từ[sửa]

prattler /ˈpræ.tᵊ.lɜː/

  1. Người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói.

Tham khảo[sửa]