precautionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

precautionary

  1. Để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng.
    precautionary measures — những biện pháp phòng ngừa

Tham khảo[sửa]