predication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌprɛ.də.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

predication /ˌprɛ.də.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự xác nhận, sự khẳng định.
  2. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng vị ngữ hoá.

Tham khảo[sửa]