preemption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɛɱ.ʃən/

Danh từ[sửa]

preemption /.ˈɛɱ.ʃən/

  1. Sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước.
  2. Sự chiếm tiên (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước).

Tham khảo[sửa]