preemptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɛɱ.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

preemptive /.ˈɛɱ.tɪv/

  1. Được ưu tiên mua trước; liên quan đến quyền ưu tiên mua trước.
    pre-emptive purchase — việc mua tay trên
    pre-emptive right to buy — quyền ưu tiên được mua trước
    pre-emptive bid — sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

Tham khảo[sửa]