preheat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.ˈhit/

Ngoại động từ[sửa]

preheat ngoại động từ /ˌpri.ˈhit/

  1. Nung b.

Tham khảo[sửa]