prelim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpri.ˌlɪm/

Danh từ[sửa]

prelim /ˈpri.ˌlɪm/

  1. (Thông tục) , (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học).
  2. (Số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách).

Tham khảo[sửa]