presbyterianism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/
Danh từ[sửa]
presbyterianism presbyterianism)+giáo điều giáo hội trưởng lão; giáo điều giáo hội scotland /.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/
- Hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội Scotland.
Tham khảo[sửa]
- "presbyterianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)