presenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛ.zᵊn.tɜː/

Danh từ[sửa]

presenter (số nhiều presenters) /ˈprɛ.zᵊn.tɜː/

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh) Người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình), xướng ngôn viên.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]