preservative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈzɜː.və.tɪv/

Tính từ[sửa]

preservative /prɪ.ˈzɜː.və.tɪv/

  1. Để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì.
    preservative measure — biện pháp phòng giữ
    preservative drug — thuốc phòng bệnh

Danh từ[sửa]

preservative /prɪ.ˈzɜː.və.tɪv/

  1. Thuốc phòng bênh.
  2. Biện pháp phòng giữ.
  3. (Hoá học) Chất phòng phân hu.

Tham khảo[sửa]