presque
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɛsk/
Phó từ[sửa]
presque /pʁɛsk/
- Gần (như), hầu như.
- Elle pleurait presque — cô ta gần như khóc
- La presque totalité — hầu như toàn bộ
- Presque pas — hầu như không
- Presque trois mille élèves — gần ba nghìn học sinh
- Presque personne — hầu như không có ai
- Presque rien — hầu như không có gì
- Presque toujours — hầu như luôn luôn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "presque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)