presser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

presser ngoại động từ /pʁe.se/

  1. Ép, nén; ấn; bóp, vắt.
    Presser les graines — ép hạt
    Presser la main — bóp tay
    Presser un citron — vắt chanh
    Presser un bouton — bấn nút
  2. Dồn sát vào.
    Presser les rangs — xếp hàng sát vào
  3. Truy kích, đuổi gấp.
    Presser l’ennemi — truy kích địch
  4. Thúc, giục, thúc giục.
    Presser quelqu'un de partir — giục ai ra đi
    Presser un cheval — thúc ngựa
    Presser le pas — thúc bước, rảo bước

Nội động từ[sửa]

presser nội động từ /pʁe.se/

  1. Thúc bách, cấp thiết.
    Affaire qui presse — việc cấp thiết

Tham khảo[sửa]