presume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈzuːm/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

presume ngoại động từ /prɪ.ˈzuːm/

  1. Cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng.
    I presume that he will do it — tôi cho là nó sẽ làm việc đó
    I presume this decision to be final — quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

presume nội động từ /prɪ.ˈzuːm/

  1. Dám, đánh bạo, mạo muội; may.
    I presume to give you a piece of advice? — tôi xin mạo muội góp với anh một ý được chăng?
  2. (+ on, upon) Lợi dụng, lạm dụng.
    to presume upon someone's acquaintance — lợi dụng sự quen biết với ai
    to presume on someone's good nature — lợi dụng lòng tốt của ai
  3. Tự phụ, quá tự tin.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]